Có 2 kết quả:

核談判 hé tán pàn ㄏㄜˊ ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ核谈判 hé tán pàn ㄏㄜˊ ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nuclear negotiations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nuclear negotiations

Bình luận 0