Có 2 kết quả:
核談判 hé tán pàn ㄏㄜˊ ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ • 核谈判 hé tán pàn ㄏㄜˊ ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear negotiations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear negotiations
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0